|
|
|
|
LEADER |
00976nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT23516 |
003 |
CT |
005 |
20221006082744.000 |
008 |
150304syyyy vn |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
020 |
# |
# |
|c 18.000 đ
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 629.254
|b GI-108T
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ môn ô tô
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình cấu tạo ô tô /
|c Bộ môn ô tô
|
246 |
# |
# |
|b Lưu hành nội bộ
|
250 |
# |
# |
|a Lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a TP. HCM :
|b CĐKT Cao Thắng,
|c 2013
|
300 |
|
|
|a 102tr. ;
|c 27 cm
|
541 |
# |
# |
|a Mua
|
650 |
# |
4 |
|a Cấu tạo ô tô
|
653 |
# |
# |
|a Automobile Structures
|
653 |
# |
4 |
|a Automobile Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100044305, 100044307, 100044308, 100044310, 100044317
|