Giáo trình môn học Kỹ thuật điện /
Giáo trình môn học Kỹ thuật Điện được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo của các ngành kỹ thuật Cơ khí, Ô tô, Cơ điện tử các ngành trung cấp chuyên nghiệp, cao đẳng nghề liên quan ( không chuyên điện). Đây là môn học kỹ thuật cơ sở...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
TpHCM :
CĐKT Cao Thắng ,
2014
|
Phiên bản: | Lần thứ nhất |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02015nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT23585 | ||
003 | CT | ||
005 | 20220929093737.000 | ||
008 | 150306syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |c 25.000Đ |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Phạm Văn Mạng |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình môn học Kỹ thuật điện / |
246 | # | # | |b Tài liệu lưu hành nội bộ |
250 | # | # | |a Lần thứ nhất |
260 | # | # | |a TpHCM : |b CĐKT Cao Thắng , |c 2014 |
300 | |a 125 tr. ; |c 27 cm | ||
520 | # | # | |a Giáo trình môn học Kỹ thuật Điện được biên soạn dựa trên chương trình đào tạo của các ngành kỹ thuật Cơ khí, Ô tô, Cơ điện tử các ngành trung cấp chuyên nghiệp, cao đẳng nghề liên quan ( không chuyên điện). Đây là môn học kỹ thuật cơ sở cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản ve62mach5 điện một chiều, xoay chiều, máy điện, khí cụ điện, mạch máy và phương pháp giải các bài toán mạch điện một chiều, xoay chiều một pha và ba pha. Từ đó vận dụng vào thực tập sản xuất và thực tiễn đời sống. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100043732, 100043735, 100043737, 100043750, 100043752 |