|
|
|
|
LEADER |
01029nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT244 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050801000000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 510.03 /
|b NG527TH-t
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Công Thúy,
|e Hiệu đính
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển toán học Anh-Việt /
|c Nguyễn Công Thúy, ...[et al.]
|
246 |
0 |
1 |
|a English-Vietnamese mathematics dictionary
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1972
|
300 |
# |
# |
|a 363tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học--Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bác Văn,
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Phan Đức Chính,
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Minh Khanh,
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Tấn Lập,
|e Hiệu đính
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Đình Thịnh,
|e Hiệu đính
|