Cơ học cơ sở:T.1 /
Chương 1: Các khái niệm cơ bản - Hệ tiên đề tĩnh học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2002
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02394nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT246 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530094401.6 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.104 / |b NG527TR-c |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học cơ sở:T.1 / |c Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2002 |
300 | # | # | |a 243tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm cơ bản - Hệ tiên đề tĩnh học. |
520 | # | # | |a Chương 1: Động học điểm. |
520 | # | # | |a Chương 2: Chuyển động cơ bản của vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hai bài tóan cơ bản của tĩnh học. |
520 | # | # | |a Chương 3: Hợp chuyển động của điểm. |
520 | # | # | |a Chương 3: Những bài tóan đặc biệt về tĩnh học. |
520 | # | # | |a Chương 4: Chuyển động song phẳng của vật rắn. |
520 | # | # | |a Chương 4: Tĩnh đồ - Dàn. |
520 | # | # | |a Chương 5: Trọng tâm của vật rắn và hệ lực song song. |
520 | # | # | |a Để giúp bạn đọc đọc nắm được phần lí thuyết và có thể vận dụng giải các bài tập nêu trong mỗi phần, sau phần lí thuyết, cuốn sách có nêu câu hỏi ôn tập để bạn đọc tự ôn tập kiểm tra. Cuối mỗi phần cuốn sách có trình bày cách giải mẫu một số bài tập. Sau đó là các phần giải bài tập để giúp bạn đọc tự học một cách thuận lợi. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
520 | # | # | |a Phần hai: Động học. |
520 | # | # | |a Phần một: Tĩnh học. |
650 | # | 4 | |a Cơ học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Cơ học kết cấu |
650 | # | 4 | |a Động lực học--Tĩnh học--Động học |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Hoàng Yến |
700 | 0 | # | |a Tống Danh Đạo |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001468, 100001472 |