Cơ học cơ sở:T.2 /
Chương 1: Các khái niệm cơ bản và các tiên đề động lực học.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2001
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02214nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT247 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530094326.3 | ||
008 | 050801 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.104 / |b NG527TR-c |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng |
245 | 0 | 0 | |a Cơ học cơ sở:T.2 / |c Nguyễn Trọng, Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2001 |
300 | # | # | |a 211tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm cơ bản và các tiên đề động lực học. |
520 | # | # | |a Chương 2: Phương trình vi phân chuyển động. |
520 | # | # | |a Chương 3: Các đặc trưng hình học - Khối lượng. |
520 | # | # | |a Chương 4: Các định luật tổng quát của động lực học. |
520 | # | # | |a Chương 5: Nguyên lý Dalămbe. |
520 | # | # | |a Chương 6: Nghuyên lý di chuyển khả dĩ. |
520 | # | # | |a Chương 7: Phương trình tổng quát động lực học. |
520 | # | # | |a Để giúp bạn đọc đọc nắm được phần lí thuyết và có thể vận dụng giải các bài tập nêu trong mỗi phần, sau phần lí thuyết, cuốn sách có nêu câu hỏi ôn tập để bạn đọc tự ôn tập kiểm tra. Cuối mỗi phần cuốn sách có trình bày cách giải mẫu một số bài tập. Sau đó là các phần giải bài tập để giúp bạn đọc tự học một cách thuận lợi. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Cơ học cơ sở |
650 | # | 4 | |a Cơ học kết cấu |
650 | # | 4 | |a Động lực học--Tĩnh học--Động học |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Hoàng Yến |
700 | 0 | # | |a Tống Danh Đạo |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001470, 100001471 |