|
|
|
|
LEADER |
00783nam a2200217 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT249 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050801000000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530.03 /
|b Đ116L-t
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng Mộng Lân
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển vật lý Anh-Việt /
|c Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh
|
246 |
0 |
1 |
|a English-Vietnamese physics dictiocnary
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1976
|
300 |
# |
# |
|a 439tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật líù--Từ điển--Anh-Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Quốc Quýnh
|