Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường /
Chương 1: Các khaí niệm cơ bản về dung sai lắp ghép.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02286nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2498 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221019092420.000 | ||
008 | 050817 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b N312T-g |
100 | 1 | # | |a Ninh Đức Tốn |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / |c Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2002 |
300 | # | # | |a 216tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khaí niệm cơ bản về dung sai lắp ghép. |
520 | # | # | |a Chương 2: Hệ thống dung sai lắp ghép bề mặt trơn. |
520 | # | # | |a Chương 3: Dung sai hình dạng, vị trí và nhám bề mặt |
520 | # | # | |a Chương 4: Dung sai kích thước và lắp ghép của các mối ghép thông dụng. |
520 | # | # | |a Chương 5: Chuỗi kích thước. |
520 | # | # | |a Chương 6: Các khái niệm cơ bản trong đo lường. |
520 | # | # | |a Chương 7: Dụnh cụ đo thông dụng trong chế tạo cơ khí. |
520 | # | # | |a Chương 8: Phương pháp đo các thông số hình học trong chế tạo cơ khí. |
520 | # | # | |a Nội dung của giáo trình được biên soạn gồm : |
520 | # | # | |a Phần thứ hai: Kỹ thuật đo lường. |
520 | # | # | |a Phần thứ nhất: Dung sai lắp ghép. |
650 | # | 4 | |a Dung sai kỹ thuật đo |
653 | # | # | |a Tolerance - Measurement Techniques |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Xuân Bảy |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100000781, 100000783, 100000784, 100000785, 100000787, 100000788, 100000789, 100000790, 100000791, 100000792, 100000793, 100000794, 100000795, 100008130, 100008131, 100008132, 100008133, 100010271, 100015376, 100020122, 100034997 |