|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2572 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20200917143646.000 |
008 |
050819 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b TR121V-c
|
100 |
1 |
# |
|a N.G Xô minits
|
245 |
0 |
0 |
|a Cơ khí hóa các trại chăn nuôi /
|c N.G Xô minits, Trần Minh Vượng
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 123tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí hóa
|
650 |
# |
4 |
|a Trại chăn nuôi
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Minh Vượng
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100000868, 100010096, 100010123, 100010140, 100010144, 100010180, 100010212
|