Đo lường kỹ thuật /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1982
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00965nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2592 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605081329.7 | ||
008 | 050819 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8 / |b B200C-đ |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Hùng Sinh |
245 | 0 | 0 | |a Đo lường kỹ thuật / |c Nguyễn Hùng Sinh, V.I Béccốp |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1982 |
300 | # | # | |a 199tr. ; |c 24cm |
650 | # | 4 | |a Đo lường kỹ thuật |
700 | 0 | # | |a V.I Béccốp |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100004356, 100007134, 100007425, 100009675, 100009993, 100010152, 100010955, 100010976, 100010984, 100011059, 100011077, 100011105, 100011115 |