Nguyên lý động cơ đốt trong. /
Sách được biên soạn theo đề cương mô học "Nguyên lý động cơ đốt trong" của chuyên ngành "Động cơ đốt trong" khoa cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội năm 1998. Ngoài những kiến thức cơ bản về các quá trình làm việc của đ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2003
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02134nam a2200253 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT26 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20210129103505.000 | ||
008 | 050728 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb1 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.4 / |b NG527T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Tất Tiến |
245 | 0 | 0 | |a Nguyên lý động cơ đốt trong. / |c Nguyễn Tất Tiến |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2003 |
300 | # | # | |a 491tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Sách được biên soạn theo đề cương mô học "Nguyên lý động cơ đốt trong" của chuyên ngành "Động cơ đốt trong" khoa cơ khí Trường Đại học Bách khoa Hà Nội năm 1998. Ngoài những kiến thức cơ bản về các quá trình làm việc của động cơ đốt trong, trong cuốn cũng giới thiệu những kiến thức về thay đổi môi chất trong động cơ hai kỳ, tăng áp cho động cơ, cung cấp nhiên liệu và hình thành hòa khí trong động cơ xăng, động cơ điêden và tự động điều chỉnh tốc độ động cơ, đó là những vấn đề được phát triển nhanh trong thời gian gần đây, gây ảnh hưởng quyết định tới đặc tính động cơ và tới các tính năng kinh tế kỹ thuật, tuổi thọ, độ tin cậy và mức độ gây ô nhiễm môi trường của động cơ đốt trong. |
650 | # | 4 | |a Động cơ đốt trong--Nguyên lý |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008406, 100008407, 100008409, 100008414, 100014820, 100014821, 100014822, 100014823, 100014824, 100014827 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000820, 500000871, 500000872, 500000873 |