Kỹ thuật đo T.1(Đo điện) /
Chương 1, 2, 3, 4, 5,10, trình bày những phần cơ bản về đo lường điện và đo lường điện tử. Nguyên lý hoạt động của thiết bị đo gồm bộ chỉ thị, mạch đo và và phương pháp đo vôn-kế, ampe-kế, thiết bị đo điện trở, điện dung, điện cảm, điệ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Đại học Quốc gia TP. HCM ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02240nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2603 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170601153309.8 | ||
008 | 050819 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.302 87 / |b NG527T-k |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Ngọc Tân |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật đo T.1(Đo điện) / |c Nguyễn Ngọc Tân, Ngô Văn Ky |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Đại học Quốc gia TP. HCM , |c 2005 |
300 | # | # | |a 342tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1, 2, 3, 4, 5,10, trình bày những phần cơ bản về đo lường điện và đo lường điện tử. Nguyên lý hoạt động của thiết bị đo gồm bộ chỉ thị, mạch đo và và phương pháp đo vôn-kế, ampe-kế, thiết bị đo điện trở, điện dung, điện cảm, điện năng kế, cos-kế, tần số kế. Trong phần vôn-kế, ampe-kế, ohm-kế có trình bày thêm mạch đo điện tử nhằm mục đích hiểu rõ nguyên lý đo của máy đo điện thông thường chuyển sang nguyên lý máy đo điện tử ngày nay đang được sử dụng rộng rãi. |
520 | # | # | |a Chương 6, 7, 8, 9 và bài tập chương, 2, 3,4 trình bày nguyên lý hoạt động và đặc tính kỹ thuật của các cảm biến đo các đại lượng cơ, nhiệt, quang, cơ học lưu chất. Đây là những cảm biến cơ bản chuyển đổi đại lượng điện được sử dụng trong các thiết bị đo lường công nghiệp hiện nay và trong hệ thống đo lường và điều khiển tự động. |
650 | # | 4 | |a Điện tử |
700 | 0 | # | |a Ngô Văn Ky |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100009874, 100009877, 100009878, 100009883, 100009884, 100009886, 100009887, 100009889, 100009890, 100009896, 100015935, 100015936 |