|
|
|
|
LEADER |
01203nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2639 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525093113.3 |
008 |
050820 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 344.06 /
|b V400C-t
|
100 |
1 |
# |
|a Võ Thành Công
|
245 |
0 |
0 |
|a Thực hiệ nghị quyết tám đổi mới cơ chế quản lý ở cơ sở /
|c Võ Thành Công, Huỳnh Tư
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Tp. Hồ Chí Minh ,
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 109tr. ;
|c 19 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ sở công cộng
|
650 |
# |
4 |
|a Nghị quyết -đại hội
|
650 |
# |
4 |
|a Quản lý điểm
|
700 |
0 |
# |
|a Huỳnh Tư
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100005692
|