|
|
|
|
LEADER |
00964nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2659 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221019093532.000 |
008 |
050820 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.802 8 /
|b D513TH
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ cơ khí và luyện kim
|
245 |
0 |
0 |
|a Dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật /
|c Bộ cơ khí và luyện kim
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 138tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dung sai kỹ thuật đo
|
653 |
# |
# |
|a Tolerance - Measurement Techniques
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009960, 100009991, 100011082, 100011087, 100011095, 100034983
|