Toán dùng cho vật lý /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
1971
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00961nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2660 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525151705.9 | ||
008 | 050820 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 511.324 / |b M100TH-t |
100 | 1 | # | |a Mathews Jon |
245 | 0 | 0 | |a Toán dùng cho vật lý / |c Mathews Jon, Walker R.L |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 1971 |
300 | # | # | |a 535tr. ; |c 22cm |
650 | # | 4 | |a Phương pháp |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Toán lí |
700 | 0 | # | |a Walker R.L |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100005998, 100005999 |