|
|
|
|
LEADER |
00893nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2685 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529134356.0 |
008 |
050820 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 537.5 /
|b S200C-t
|
100 |
1 |
# |
|a Training in Technology
|
245 |
0 |
0 |
|a Sensor Technology Components of Automation Technology /
|c Training in Technology
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 3
|
260 |
# |
# |
|a SystemTechnik :
|b Altdorfer Strasse ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 117tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cảm biến điện
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ nghệ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008857, 100009508, 100009516, 100021666, 100021711, 100021732, 100021741, 100021761
|