Equivalent radio tubes Vade-Mecum /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Belgium :
Antwerp ,
1963
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00734nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2703 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602151803.9 | ||
008 | 050820 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.389 / |b BR105S-t |
100 | 1 | # | |a J.A Gijsen |
245 | 0 | 0 | |a Equivalent radio tubes Vade-Mecum / |c J.A Gijsen, P.H Brans |
260 | # | # | |a Belgium : |b Antwerp , |c 1963 |
300 | # | # | |a 292tr. ; |c 27cm |
650 | # | 4 | |a Radio |
650 | # | 4 | |a Thành phần máy |
700 | 0 | # | |a P.H Brans |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100006156, 100006157 |