|
|
|
|
LEADER |
00982nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2706 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529094259.3 |
008 |
050820 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b R300C-t
|
100 |
1 |
# |
|a P.Feynman Richard
|
245 |
0 |
0 |
|a The feynman lectures on physics /
|c P.Feynman Richard, B.leighton Robert
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Anh :
|b ADDISION-WESLEY ,
|c 1963
|
300 |
# |
# |
|a 300tr. ;
|c 27cm
|
700 |
0 |
# |
|a B.leighton Robert
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006771, 100006772, 100006773
|