|
|
|
|
LEADER |
00902nam a2200241 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT271 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170605091558.9 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.803 /
|b L250B-t
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Kim Dung
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển chế tạo máy Pháp-Việt /
|c Nguyễn Kim Dung
|
246 |
0 |
1 |
|a Dictionaire de la constructionmécanique Francais-Vietnamien
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1987
|
300 |
# |
# |
|a 375tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Chế tạo máy--Từ điển--Pháp-Việt
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000095, 400000096, 400000106
|