Chi tiết máy.Tập 1. /
.Chương 2: Ghép bằng đinh tán,
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1969
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02301nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2713 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017101210.000 | ||
008 | 050820 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b C300T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Hiệp |
245 | 0 | 0 | |a Chi tiết máy.Tập 1. / |c Nguyễn Trọng Hiệp |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1969 |
300 | # | # | |a 248tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a .Chương 2: Ghép bằng đinh tán, |
520 | # | # | |a Các tiết máy ghép. |
520 | # | # | |a Chương 1: Những vấn đề cơ bản trong tính toán và thiết kế chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Chương 10: Truyền động bánh răng. |
520 | # | # | |a Chương 3: Ghép bằng hàn, |
520 | # | # | |a Chương 4: Ghép băng độ đôi |
520 | # | # | |a Chương 5: Ghép bằng ren... |
520 | # | # | |a Chương 6:Ghép bằng chêm, chốt |
520 | # | # | |a Chương 7: Ghép bằng then, then hoa và trục định hình. |
520 | # | # | |a Chương 8: Truyền động đai. |
520 | # | # | |a Chương 9: Truyền động bánh ma sát |
520 | # | # | |a Giáo trình gồm 2 tập , Tập 1: Nội dung cuốn sách gồm 10 chương . |
520 | # | # | |a Truyền động cơ khí. |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100010268, 100017624, 100020100, 100022555 |