|
|
|
|
LEADER |
01005nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2725 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221024093638.000 |
008 |
050822 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 669.82 /
|b TR561NG-T
|
100 |
1 |
# |
|a Trương Duy Nghĩa
|
245 |
0 |
0 |
|a Thiết bị lò hơi.T1(Dùng cho học sinh đại học tại chức) /
|c Trương Duy Nghĩa, Nguyễn Sĩ Mão
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội :
|b Khoa Đại học tại chức ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 296tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Lò hơi
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Steam Boiler
|
653 |
# |
# |
|a Thermal Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Sĩ Mão
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100010190, 100011224
|