Bài tập lớn vẽ cơ khí /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nông nghiệp ,
1994
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01334nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2732 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530072826.8 | ||
008 | 050822 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b M103T-b |
100 | 1 | # | |a Mai Kim Tiên |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập lớn vẽ cơ khí / |c Mai Kim Tiên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Nông nghiệp , |c 1994 |
300 | # | # | |a 106tr. ; |c 27 cm |
650 | # | 4 | |a Bài tập |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001634, 100001645, 100001650, 100001655, 100001677, 100001717, 100001752, 100010172, 100010277, 100010278, 100010279, 100010280, 100010282, 100010283, 100010285, 100010287, 100010290, 100010295, 100010302, 100010305, 100010307, 100010308, 100010310, 100010312, 100010313, 100010315, 100010319, 100010326, 100010331, 100010597, 100010654 |