Sức bền vật liệu:T.1 /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Nông nghiệp ,
1998
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01196nam a2200265 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2735 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020140840.000 | ||
008 | 050823 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b NG527B-s |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Ba |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.1 / |c Nguyễn Văn Ba, Lê Trí Dũng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Nông nghiệp , |c 1998 |
300 | # | # | |a 173tr. ; |c 27cm |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Lê Trí Dũng |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100010622, 100010662, 100010667, 100010672, 100010682, 100010711, 100010712, 100010731, 100010732, 100010733, 100010734, 100010736, 100010737, 100010738, 100010742, 100010743, 100010746, 100010748, 100010749, 100010750, 100010753, 100010757, 100010758, 100010763, 100010766, 100010767, 100010774, 100010775, 100010777, 100010787 |