|
|
|
|
LEADER |
01144nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2737 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170524145130.8 |
008 |
050823 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 101 /
|b TR308N-t
|
100 |
1 |
# |
|a Vũ Ngọc Pha
|
245 |
0 |
0 |
|a Triết học Mác-Lênin /
|c Vũ Ngọc Pha
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 164tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Mác-Lênin
|
650 |
# |
4 |
|a Triết học
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100010608, 100010620, 100010623, 100010625, 100010630, 100010633, 100010643, 100010645, 100010648, 100010655, 100010658
|