Bài tập kỹ thuật điện đại cương /
Chương 1: Mạch điện một chiều
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
1979
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02426nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2738 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928132314.000 | ||
008 | 050823 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b B600T-h |
100 | 1 | # | |a Hoàng Hữu Thận |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập kỹ thuật điện đại cương / |c Hoàng Hữu Thận |
260 | # | # | |a H. : |b Đại học và trung học chuyên nghiệp , |c 1979 |
300 | # | # | |a 403tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Mạch điện một chiều |
520 | # | # | |a Chương 10: Chọn công suất động cơ |
520 | # | # | |a Chương 11: Tính chọn dây chảy và day dẫn trong mạng điện xí nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 2: Điện từ |
520 | # | # | |a Chương 3: Mạch điện xoay chiều hình sin một pha |
520 | # | # | |a Chương 4: Mạch điện xoay chiều ba pha |
520 | # | # | |a Chương 5: Đo điện |
520 | # | # | |a Chương 6: Máy biến áp |
520 | # | # | |a Chương 7: Máy điện không đồng bộ |
520 | # | # | |a Chuơng 8: Máy điện đồng bộ |
520 | # | # | |a Chương 9: Máy điện một chiều |
520 | # | # | |a Giúp cho việc hệ thống kiến thức vận dung tốt vào bài tập, ở mỗi chương co phần tóm tắt những điểm chính những công thức cơ bản của giáo trình lý thuyết sau đó là các ví dụ áp dụng. đồng thời có chú trọng các bài tập đi sâu, tổng hợp kiến thức và vận dụng thực tế. |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật điện |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100010557, 100010599, 100010601, 100010603, 100010660, 100010978, 100011060, 100017582, 100017629, 100017634, 100017635 |