|
|
|
|
LEADER |
00882nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2756 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170602092738.2 |
008 |
050823 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.314 /
|b NG527B-t
|
100 |
1 |
# |
|a Minxke E.G
|
245 |
0 |
0 |
|a Thợ quấn dây máy biến áp /
|c Minxke E.G, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1985
|
300 |
# |
# |
|a 111tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dây quấn
|
650 |
# |
4 |
|a Điện
|
650 |
# |
4 |
|a Máy biến áp
|
700 |
0 |
# |
|a Đưmkov A.M
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bỉnh,
|e Tác giả
|
700 |
0 |
# |
|a Silis I.V
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004321, 100011204, 100011229
|