Tập bản vẽ đồ gá /
Tập bản vẽ Đồ gá dùng cho học sinh trung cấp ngành cơ khí chế tạo.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
CĐKT Cao Thắng ,
1984
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01048nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT2757 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221025143948.000 | ||
008 | 050823 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i9 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b T123B-b |
100 | 1 | # | |a Bộ cơ khí và luyện kim |
245 | 0 | 0 | |a Tập bản vẽ đồ gá / |c Bộ cơ khí và luyện kim |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b CĐKT Cao Thắng , |c 1984 |
300 | # | # | |a 134tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Tập bản vẽ Đồ gá dùng cho học sinh trung cấp ngành cơ khí chế tạo. |
650 | # | 4 | |a BẢN VẼ ĐỒ GIÁ |
650 | # | 4 | |a Đồ gá |
653 | # | # | |a Jigs and Fixtures |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Đĩa |j 101000115 |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001976, 100001977, 100001978, 100017625, 100017740 |