|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200253 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2762 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529142852.7 |
008 |
050823 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 536.7 /
|b J105Z-c
|
100 |
1 |
# |
|a G.J Janz
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhiệt động lực học kỹ thuật /
|c G.J Janz, G.M Dijkhuis
|
260 |
# |
# |
|a Leningrat :
|b Lêningrat ,
|c 1972
|
300 |
# |
# |
|a 158tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Động lực học--Tĩnh học--Động học
|
650 |
# |
4 |
|a Kỹ thuật
|
650 |
# |
4 |
|a Nhiệt
|
700 |
0 |
# |
|a G.M Dijkhuis
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007394
|