|
|
|
|
LEADER |
01218nam a2200361 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2773 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529073626.8 |
008 |
050824 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 515 /
|b Đ250V-b
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Hữu Ngự
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập giải tích toán học.Tập 1 /
|c Nguyễn Hữu Ngự, B.P Đêmiđôvic, Võ Đức Tôn
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp ,
|c 1975
|
300 |
# |
# |
|a 685tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Bài tập
|
650 |
# |
4 |
|a Giải tích
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a B.P Đêmiđôvic
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Đức Tôn
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100010966
|