|
|
|
|
LEADER |
01290nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT279 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220920135744.000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3403 /
|b NG257B
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Điền
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật nhiệt-điện-lạnh /
|c Nguyễn Điền, ...[et al.]
|
246 |
0 |
1 |
|a English-Vietnamese dictionary of thermal, eletrical and refrigerating engineering
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 740tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Technical Dictionary
|
650 |
# |
4 |
|a Thermal Engineering Technology
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển kỹ thuật
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Sử
|
700 |
0 |
# |
|a Ninh Ngọc Nghĩa
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Anh Kỳ
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Đình Hãn
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Văn Sấn
|
700 |
0 |
# |
|a Trịnh Văn Tịnh
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000010, 400000020, 400000021, 400000022
|