|
|
|
|
LEADER |
01032nam a2200265 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2793 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221019094033.000 |
008 |
050825 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 0287 /
|b D513TH
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ giao thông vận tải
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình dung sai lắp ghép và đo lường kỹ thuật /
|c Bộ giao thông vận tải
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Lao động ,
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 138tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dung sai kỹ thuật đo
|
653 |
# |
# |
|a Tolerance - Measurement Techniques
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011066
|