|
|
|
|
LEADER |
01127nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2809 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221019094334.000 |
008 |
050825 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 0287 /
|b S450T-s
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Tiến Đạt
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay cơ khí .Phần 1:Dung sai và đo lường kỹ thuật /
|c Nguyễn Tiến Đạt, Lưu Huy Khánh, Nguyễn Đắc Tam
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trường Trung học cơ khí 1 ,
|c 1973
|
300 |
# |
# |
|a 90tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dung sai kỹ thuật đo
|
653 |
# |
# |
|a Tolerance - Measurement Techniques
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
700 |
0 |
# |
|a Lưu Huy Khánh
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đắc Tam
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011172
|