|
|
|
|
LEADER |
01116nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2816 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221019095040.000 |
008 |
050825 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b B450C-d
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ cơ khí và luyện kim
|
245 |
0 |
0 |
|a Dung sai và đo lường kỹ thuật /
|c Bộ cơ khí và luyện kim
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trường Trung học cơ khí 1 ,
|c 1976
|
300 |
# |
# |
|a 124tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dung sai kỹ thuật đo
|
653 |
# |
# |
|a Tolerance - Measurement Techniques
|
653 |
# |
4 |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011168, 100011198, 100011245, 100011301
|