|
|
|
|
LEADER |
01066nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2849 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170601150648.2 |
008 |
050826 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.8 /
|b H250
|
245 |
0 |
0 |
|a Tài liệu đào tạo .Tập 10:Hệ thống treo. Giai đọan 2.
|
260 |
# |
# |
|a Công ty ôtô TOYTA Việt Nam :
|b Technical Education for Automotive Mastery ,
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 41tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Giảm chấn--Đại tu giảm chấn
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ thống khởi động
|
650 |
# |
4 |
|a Hệ thống treo--Tháo lắp hệ thống treo
|
650 |
# |
4 |
|a Hư hỏng sửa chữa--Sử dụng bảo dưỡng
|
650 |
# |
4 |
|a Kiểm tra
|
650 |
# |
4 |
|a Lò xo
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100009469, 100009470, 100009471, 100017738
|