|
|
|
|
LEADER |
02492nam a2200805 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT294 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050801000000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 800.03 /
|b T550H
|
100 |
1 |
# |
|a Bằêng Việt
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển văn học T.II /
|c Bằêng Việt, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học xã hội ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 643tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học--Từ điển
|
700 |
0 |
# |
|a Bùi Duy Tân
|
700 |
0 |
# |
|a Chu Xuân Diên
|
700 |
0 |
# |
|a Dương Tất Từ
|
700 |
0 |
# |
|a Dương Xuân Cương
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Hạnh
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Thị Hảo
|
700 |
0 |
# |
|a Đặng Văn Lung
|
700 |
0 |
# |
|a Đinh Việt Anh
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Đức Hiếu
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Hồng Chung
|
700 |
0 |
# |
|a Đỗ Ngoạn
|
700 |
0 |
# |
|a Đức Ninh
|
700 |
0 |
# |
|a Hà Lệ Dung
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Đan
|
700 |
0 |
# |
|a Huy Liên
|
700 |
0 |
# |
|a Huỳnh Lý
|
700 |
0 |
# |
|a Huỳnh Vân
|
700 |
0 |
# |
|a Kỳ Sơn
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Đức Niệm
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Chí Dũng
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Hồng Sâm
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Xuân Giang
|
700 |
0 |
# |
|a Lương Duy Thứ
|
700 |
0 |
# |
|a Lưu Đức Trung
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đức Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hoành Khung
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Huệ Chi
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Khắcä Phi
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Kim Đính
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Lộc
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Xuân Nam
|
700 |
0 |
# |
|a Phạm Tú Châu
|
700 |
0 |
# |
|a Phùng Văn Tửu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Phương Chi
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Quý Quý
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trung Đức
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Trường Lịch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Hoàn
|
700 |
0 |
# |
|a Phương Lựu
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Khoa
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Long
|
700 |
0 |
# |
|a Thanh Lê
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Gia Linh
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Hữu Tá
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Băng Thanh
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Văn Hiếu
|
700 |
0 |
# |
|a Triêu Dương
|
700 |
0 |
# |
|a Trương Đăng Dung
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Quốc Uy
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Tuyết Loan
|
700 |
0 |
# |
|a Tố Như
|