|
|
|
|
LEADER |
00968nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT2974 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529103731.2 |
008 |
050907 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b H100R
|
100 |
1 |
# |
|a R.D Hazeline
|
245 |
0 |
0 |
|a Plasma Confinement /
|c R.D Hazeline, J.D Meiss
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b Addison Wesley ,
|c 1992
|
300 |
# |
# |
|a 412tr. ;
|c 24 cm
|
700 |
0 |
# |
|a J.D Meiss
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006669
|