E'quations de la Physique mathematique /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Moscou :
MIR ,
1973
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 00859nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3035 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529102944.4 | ||
008 | 050909 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530 / |b G400N-e |
100 | 1 | # | |a S Godounov |
245 | 0 | 0 | |a E'quations de la Physique mathematique / |c S Godounov |
260 | # | # | |a Moscou : |b MIR , |c 1973 |
300 | # | # | |a 452tr. ; |c 20,5cm |
650 | # | 4 | |a Toán học |
650 | # | 4 | |a Vật lí |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100006534 |