LEADER | 00507nam a2200181 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3201 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20050916000000 | ||
008 | 050916 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 910.133 / |b H400P-c |
245 | 0 | 0 | |a Economic Geography |
260 | # | # | |a Britain : |b Hope , |c 1959 |
300 | # | # | |a 291tr. ; |c 19cm |
650 | # | 4 | |a Địa lý |
650 | # | 4 | |a Kinh tế |