|
|
|
|
LEADER |
01154nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3264 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221004142105.000 |
008 |
050919 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b TR106B-t
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ môn truyền động điện và tự động hóa
|
245 |
0 |
0 |
|a Trang bị điện và tự động hóa các máy móc công nghiệp /
|c Bộ môn truyền động điện và tự động hóa
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trường Đại Học Bách Khoa ,
|c 1971
|
300 |
# |
# |
|a 235tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Trang bị điện
|
653 |
# |
# |
|a Eelctrical Equipment
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 16. Điện tử công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004747, 100004748
|