|
|
|
|
LEADER |
01250nam a2200277 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3321 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20221028091036.000 |
008 |
050921 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.815 /
|b S450M
|
100 |
1 |
# |
|a Bộ Môn Công nghệ Chế tạo máy
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay thiết kế công nghệ chế tạo máy:T.2 /
|c Bộ Môn Công nghệ Chế tạo máy
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Đại Học Bách KHoa Hà Nội ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 558tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ chế tạo máy
|
650 |
# |
4 |
|a Manufacturing Technology
|
653 |
# |
# |
|a Mechanical Engineering Technology
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)
|
721 |
# |
# |
|a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100001421, 100001422, 100001423, 100001424, 100001425, 100001426, 100001427, 100001428, 100001429, 100001612, 100001613, 100001614, 100001615, 100005649
|