|
|
|
|
LEADER |
01006nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3437 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529153024.7 |
008 |
050926 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 540 /
|b M203K-k
|
100 |
1 |
# |
|a H.H Men-nhi cốp
|
245 |
0 |
0 |
|a Công nghệ hóa học /
|c H.H Men-nhi cốp
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b Izdatelstvo ,
|c 1974
|
300 |
# |
# |
|a 765tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Công nghệ
|
650 |
# |
4 |
|a Hóa học
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100007792
|