|
|
|
|
LEADER |
00766nam a2200205 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3515 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050929000000 |
008 |
050929 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 375 /
|b Ch561T-c
|
100 |
1 |
# |
|a Tổng cục dạy nghề,
|e Hiệu đính
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình môn học chính trị quân sự Thể dục thể thao /
|c Tổng cục dạy nghề
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1986
|
300 |
# |
# |
|a 58tr. ;
|c 19cm
|
650 |
# |
4 |
|a Thể dục thể thao
|
650 |
# |
4 |
|a Chính trị quân sự
|
650 |
# |
4 |
|a Chương trình môn học
|