|
|
|
|
LEADER |
01090nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT352 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220928100604.000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b B102V-s
|
100 |
1 |
# |
|a Trần Cao Quang
|
245 |
0 |
0 |
|a Sổ tay vật liệu kỹ thuật điện /
|c Trần Cao Quang
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Công nhân kỹ thuật ,
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 372tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật liệu kỹ thuật điện
|
653 |
# |
# |
|a Electrical Materials
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
721 |
# |
# |
|a 15. Điện công nghiệp
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004417, 100009552, 100010170
|