|
|
|
|
LEADER |
01148nam a2200289 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3558 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525134538.7 |
008 |
051003 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 420 /
|b T103L-e
|
245 |
0 |
0 |
|a English Vocabulary. Tài liệu tham khảo dành cho học sinh các trường Trung học kỹ thuật.
|
260 |
# |
# |
|a SàiGòn :
|b Trung tâm chuyên nghiệp Phan Đình Phùng ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 24tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Tài liệu tham khảo
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000145, 400000146, 400000147, 400000148, 400000149, 400000155, 400000158, 400000159, 400000162, 400000163, 400000167
|