|
|
|
|
LEADER |
01065nam a2200325 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT356 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170529074304.2 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 510 /
|b FR100K-t
|
100 |
1 |
# |
|a Richard V Andree
|
245 |
0 |
0 |
|a Plane Trigonmetry /
|c Richard V Andree, Frank A Rickey
|
260 |
# |
# |
|a New York. :
|b New York University Press ,
|c 1958
|
300 |
# |
# |
|a 260tr. ;
|c 21 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Toán học
|
700 |
0 |
# |
|a Frank A Rickey
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006111, 100006112, 100006263, 100006264, 100006265
|