|
|
|
|
LEADER |
00693nam a2200205 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT357 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050801000000 |
008 |
050801 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 413.1 /
|b GN200R-op
|
100 |
1 |
# |
|a NIN-SA Ô,
|e Người dịch
|
245 |
0 |
0 |
|a Từ điển Việt-Nga /
|c NIN-SA Ô, Vũ Đăng Tất
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Maxcơva :
|b MOCKBA ,
|c 1961
|
300 |
# |
# |
|a 616tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Từ điển--Việt-Nga
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Đăng Tất,
|e Người dịch
|