Tiêu chuẩn kỹ thuật công nhân cơ khí /
Quyết định của Bộ trưởng Bộ Cơ khí và luyện kim.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Công nhân kỹ thuật ,
1977
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02803nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT3622 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20051006000000 | ||
008 | 051006 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 389.621 / |b T309C |
100 | 1 | # | |a Bộ cơ khí và luyện kim |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật công nhân cơ khí / |c Bộ cơ khí và luyện kim |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Công nhân kỹ thuật , |c 1977 |
300 | # | # | |a 375tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Quyết định của Bộ trưởng Bộ Cơ khí và luyện kim. |
520 | # | # | |a Công nhân Tiện, phay, gia công bánh răng, nguội, gia công bánh răng, làm khuôn đúc, nấu gang, nấu thép, đúc kim lọai từ bậc 1 đến bậc 7. |
520 | # | # | |a Công nhân bào, xọc, khoan từ bậc 1 đến bậc 6. |
520 | # | # | |a Công nhân doa ngang từ bậc 3 đến bậc 7. |
520 | # | # | |a Công nhân mài ren từ bậc 3 đến bậc 6. |
520 | # | # | |a Công nhân mài sắc từ bậc 2 đến bậc 7. |
520 | # | # | |a Công nhân vạch dấu, tẩm sấy máy điện từ bậc 2 đến bậc 5. |
520 | # | # | |a Công nhân đúc mẫu chảy, lồng dây máy điện, đấu dây máy điện, quấn dây máy điện từ bậc 1 đến bậc 4. |
520 | # | # | |a Công nhân điều chỉnh, nguội chính xác từ bậc 4 đến bậc 7. |
520 | # | # | |a Công nhân trộn hỗn hợp cát đúc, phá khuôn từ bậc 1 đến bậc 3. |
520 | # | # | |a Công nhân làm sạch vật đúc, vận hành máy nén khí, vận hành diêzen, lái cầu trục, dập từ bậc 1 đến bậc 4. Công nhân đập gang, cưa sắt, dầu nước, vận chuyển nội bộ, đốt lò từ bậc 1 đến bậc 3. |
520 | # | # | |a Công nhân mộc mẫu, rèn,gò, hàn hơi, hàn điện, nhiệt luyện, sửa chữa cơ, sửa chữa điện, máy điện từ bậc 1 đến bậc 7. |
520 | # | # | |a Công nhân kiểm tra cơ khí, kiểm tra máy điện từ bậc 2 đến bậc 6. |
520 | # | # | |a Công nhân kiểm tra chất lượng nhiệt luyện , kiểm tra chất lượng đúc từ bậc 2 đến bậc 5. |
520 | # | # | |a Công nhân sắt nguội, sơn từ bậc 1 đến bậc 5. |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ thuật |