|
|
|
|
LEADER |
00930nam a2200229 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3629 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170525135609.4 |
008 |
051006 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 389.629 /
|b T309C-th
|
100 |
1 |
# |
|a Trường Đại học Bách Khoa
|
245 |
0 |
0 |
|a Tiêu chuẩn nhà nước : Thuật ngữ Ô tô- máy kéo : TCVN 1778 - 76 / TCVN 1779 - 76 /
|c Trường Đại học Bách Khoa
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Khoa học và kỹ thuật Nhà nước ,
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 131tr. ;
|c 21cm
|
650 |
# |
4 |
|a Ô tô --Máy kéo
|
650 |
# |
4 |
|a Tiêu chuẩn kỹ thuật
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100011653, 100011670, 100011767, 100011803, 100011813, 100011818
|