|
|
|
|
LEADER |
01068nam a2200301 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT371 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530073607.0 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 615.03 /
|b NG527D-d
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Dương,
|e Hiệu đính
|
245 |
0 |
0 |
|a Danh- từ dược -học Pháp-Việt /
|c Nguyễn Văn Dương
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Trung tâm học liệu ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 556tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Dược--Từ điển danh từ--Pháp-Việt
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Từ Điển
|j 400000314, 400000323
|