|
|
|
|
LEADER |
01085nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT3712 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170530081118.8 |
008 |
051010 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 620 /
|b P111G-e
|
100 |
1 |
# |
|a E.Paul De Garmo
|
245 |
0 |
0 |
|a Engineering Economy /
|c E.Paul De Garmo, G.Sullivan William, A.Bontadelli James
|
260 |
# |
# |
|a New York :
|b Macmillan Publishing Company ,
|c 1984
|
300 |
# |
# |
|a 765tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Khoa học
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế
|
650 |
# |
4 |
|a Ứng dụng--Biến dạng
|
700 |
0 |
# |
|a A.Bontadelli James
|
700 |
0 |
# |
|a G.Sullivan William
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100006657
|