|
|
|
|
LEADER |
01140nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT376 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20050802000000 |
008 |
050802 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i4
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 539.703 /
|b L250TH-d
|
100 |
1 |
# |
|a Lê Văn Thới
|
245 |
0 |
0 |
|a Danh từ nguyên-tử-năng Pháp-Việt /
|c Lê Văn Thới, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Trung tâm học liệu ,
|c 1970
|
300 |
# |
# |
|a 200tr. ;
|c 24cm
|
650 |
# |
4 |
|a Nguyên-tử-năng--Danh từ--Pháp-Việt
|
700 |
0 |
# |
|a Trần Thị Xuân An
|
700 |
0 |
# |
|a Võ Xuân Bằng
|
700 |
0 |
# |
|a Tôn Thất Côn
|
700 |
0 |
# |
|a Cao Thu Hiền
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Thượng Khang
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Lành
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Đình Long
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Văn Mừng
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Nhiếp
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Bích Như
|
700 |
0 |
# |
|a Vũ Tiến Phái
|
700 |
0 |
# |
|a Mai Thị Sử
|